TT |
Họ và tên |
năm sinh |
Dân tộc |
Đảng viên |
Trình độ
|
Quê quán
|
Chỗ ở hiện nay |
Các chức vụ kiêm nhiệm |
||
VH |
CM |
CT |
||||||||
1 |
Phạm Thị Quyền |
1981 |
Kinh |
2007 |
12/12 |
ĐH |
TC |
Xuân Trường, |
Tổ 3 P. Ngọc Hà |
CT.UBMTTQ phường |
2 |
Nguyễn Khắc Cần |
1955 |
Kinh |
1980 |
10/10 |
HVHC |
CC |
Hoàng Kim, Mê Linh, Hà Nội |
Tổ 3 P. Ngọc Hà |
PCT.UBMTTQ- PCT.CCB phường |
3 |
Nguyễn Việt Hùng |
1981 |
Kinh |
2005
|
12/12 |
ĐH |
TC |
Lý Nhân-Hà |
Tổ 8 P. Ngọc Hà |
CT.CCB phường |
4 |
Nguyễn Thị Liên |
1972 |
Kinh |
2004 |
12/12 |
ĐH |
TC |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
Tổ 5 P. Ngọc Hà |
PBT.TTr ĐU, CT.HĐND |
5 |
Hoàng Thị Tiên |
1976 |
Tày |
|
12/12 |
ĐH |
TC |
Bằng Lang, Bắc Quang |
Tổ 17 P. MK |
CT. Hội ND |
6 |
Hoàng Thị Dung |
1972 |
Nùng |
2007 |
12/12 |
ĐH |
TC |
Ngọc Minh, Vị Xuyên |
Tổ 2 P. Ngọc Hà |
CT. Hội LHPN |
7 |
Trần T. Kim Liên |
1989 |
Kinh |
2014 |
12/12 |
ĐH |
TC |
Quế Võ, Bắc Ninh |
Tổ 8 P. Quang Trung |
BT.ĐTN phường |
8 |
Nguyễn Quang Đẳng |
1948 |
Kinh |
1986 |
10/10 |
CĐ |
SC |
Ý Yên, |
Tổ 1 P. Ngọc Hà |
CT. HKH, BTCB |
9 |
Đỗ Thị Xuân |
1963 |
Kinh |
1991 |
10/10 |
TC |
SC |
Vũ Thư, Thái Bình |
Tổ 1 P. Ngọc Hà |
Trưởng BCTMT |
10 |
Nguyễn Văn Hiền |
1962 |
Kinh |
1997 |
12/12 |
TC |
TC |
Hải Hậu – |
Tổ 2 P. Ngọc Hà |
Trưởng BCTMT, Thành viên BVDP |
11 |
Đồng Tuấn Mưu |
1962 |
Tày |
2016
|
10/10 |
TC |
SC |
Yên Sơn - TQ |
Tổ 3 P. Ngọc Hà |
TBCTMT, Chi hội trưởng NCT |
12 |
Nguyễn Thúy Hồng |
1962 |
Kinh |
2006 |
10/10 |
TC |
SC |
Trung Môn, Yên Sơn Tuyên Quang |
Tổ 4 P. Ngọc Hà |
TBCTMT, Chi hội trưởng PN |
13 |
Triệu Thị Soòng |
1960 |
Tày |
2007 |
10/10 |
TC |
SC |
Vinh Quang, Chiêm Hóa, TQ |
Tổ 5 P. Ngọc Hà |
TBCTMT, Chi hội trưởng ND |
14 |
Đỗ Thị Mai Hoàn |
1972 |
Kinh |
2002 |
10/10 |
TC |
SC |
Lạch Chay, Lê Chân, Hải Phòng |
Tổ 6 P. Ngọc Hà |
TBCTMT |
15 |
Tăng Thị Tĩnh |
1957 |
Kinh |
2002 |
7/10 |
TC |
SC |
Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội |
Tổ 7 P. Ngọc Hà |
TBCTMT, Chi hội trưởng PN |
16 |
Nguyễn Thị Hải |
1959 |
Kinh |
|
10/10 |
CĐ |
CS |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
Tổ 8 P. Ngọc Hà |
BTCB, TBCTMT, Chi hội trưởng NCT |
17 |
Phàn Thị Vàn |
1961 |
Dao |
|
10/10 |
TC |
TC |
Xã Ngọc Đường |
Tổ 9 P. Ngọc Hà |
TBCTMT, Chi hội trưởng NCT |
18 |
Nguyễn Văn Thắng |
195 |
Kinh |
1975
|
10/10 |
QSCC |
TC |
Hải Hậu – |
Tổ 2 P. Ngọc Hà |
CT.NCT, Tr.BTTND, GSĐTCCĐ |
19 |
Lự Văn Hạc |
1961 |
Tày |
QC |
7/10 |
|
|
Tân Thịnh, Chiêm Hóa, Tuyên Quang |
Tổ 8 P. Ngọc Hà |
Nhân dân |
20 |
Bùi Thị Nhung |
1953 |
Kinh |
QC |
7/10 |
|
|
Vũ Thư, Thái Bình |
Tổ 6 P. Ngọc Hà |
UV.UBMTTQ Phường |
21 |
Lê Trí Tuệ |
1981 |
Kinh |
2008 |
12/12 |
TC |
TC |
P. Bạch Hạc, Việt Trì, Phú Thọ |
Tổ 17 P MK |
CB. TP-HT |
22 |
Phạm Thị Nguyệt |
1985 |
Kinh |
2013 |
12/12 |
ĐH |
TC |
Hàm Yên, Tuyên Quang |
Tổ 17 P Ng Trãi |
VP. ĐU |
23 |
Trần Đức Thịnh |
1983 |
Kinh |
2016 |
12/12 |
TC |
|
Cát Hải, Hải Phòng |
Tổ 1 P. Ngọc Hà |
CB. VHXH |
24 |
Lê Thi Ngọc Lan |
1984 |
Kinh |
|
12/12 |
TC |
|
Khoái Châu-Hưng Yên |
Tổ 3 P. Q Trung |
CB. BTC, UBKT ĐU |
25 |
Phạm Văn Hoa |
1966 |
Kinh |
QC |
10/10 |
|
|
Lâm Thao, Phú Thọ |
Tổ 5 P. Ngọc Hà |
UV.UBMTTQ phường GĐ Doanh nghiệp |
26 |
Nguyễn Văn Minh |
1988 |
Kinh |
QC |
12/12 |
TC |
|
Chiêm Hóa, TQ |
Tổ 9 P. Ngọc Hà |
CB.TTĐT, UVMTTQ phường |
27 |
Triệu Quốc Lâm |
1971 |
Tày |
|
12/12 |
ĐH |
TC |
Xã Ngọc Đường |
Thôn Bản Tùy |
CHTrưởng QS |
28 |
Nguyễn Quốc Cường |
1982 |
Kinh |
2008 |
12/12 |
ThS |
CC |
Thạch Thất, Hà Nội |
Tổ 15 MK |
Hiệu trưởng THCS |
29 |
Nguyễn Thị Phượng |
1974 |
Kinh |
2002 |
12/12 |
TC |
TC |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
Tổ 14 P. Ng Trãi |
UV.UBMTTQ -Trưởng trạm ytế |
30 |
Nguyễn Thị Trọng |
1987 |
Tày |
2016 |
12/12 |
ĐH |
|
Kim Thạch, VX |
Kim Thạch, VX |
CB. DTTG |
31 |
Nguyễn Thị Vân |
1959 |
Kinh |
2005 |
10/10 |
TC |
SC |
Cát Hải, Hải Phòng |
Tổ 1 P.Ngọc Hà |
UV. UBMTTQ Ph |