BTV HỘI NÔNG DÂN PHƯỜNG
STT |
Họ và tên |
Dân tộc |
Văn hóa |
Trình độ chuyên môn |
Chính trị |
Chức vụ |
Chức vụ kiêm nhiệm |
Đại biểu HĐND các cấp |
Đảng viên |
Quê quán |
Chỗ ở hiện nay |
||||
TC |
CĐ |
ĐH |
TC |
CC |
Cử nhân |
||||||||||
1 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Kinh |
12/12 |
|
|
x |
x |
|
|
CT.HND |
|
x |
x |
Thạch Đà – Mê Linh – Hà Nội |
Tổ 17 phường Trần phú TPHG, tỉnh Hà Giang |
2 |
Tạ Đức Trung |
Kinh |
12/12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tổ 5 phường Ngọc Hà, TPHG, tỉnh Hà Giang |
3 |
Nguyễn Đình Cường |
Kinh |
12/12 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
Xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
Tổ 8 phường Ngọc Hà, TPHG, tỉnh Hà Giang |
BCH HỘI NÔNG DÂN PHƯỜNG
STT |
Họ và tên |
Dân tộc |
Văn hóa |
Trình độ chuyên môn |
Chính trị |
Chức vụ hiện nay |
Chức vụ kiêm nhiệm |
Đại biểu HĐND các cấp |
ĐV |
Quê quán |
Chỗ ở hiện nay |
||||
TC |
CĐ |
ĐH |
TC |
CC |
Cử nhân |
||||||||||
1 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Kinh |
12/12 |
|
|
x |
x |
|
|
CT.HND |
|
x |
x |
Thạch Đà – Mê Linh – Hà Nội |
Tổ 17 phường Trần phú TPHG, tỉnh Hà Giang |
2 |
Tạ Đức Trung |
Kinh |
12/12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Tổ 5 phường Ngọc Hà, TPHG, tỉnh Hà Giang |
3 |
Nguyễn Đình Cường |
Kinh |
12/12 |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
Xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
Tổ 8 phường Ngọc Hà, TPHG, tỉnh Hà Giang |
4 |
Triệu Ngọc Thoa |
Tày |
12/12 |
|
|
x |
|
|
|
CB Khuyến nông |
|
|
|
Xã Ngọc Đương – thành phố Hà Giang |
Xã Ngọc Đương – thành phố Hà Giang |
5 |
Vũ Trọng Hoàng |
Kinh |
12/12 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ 4 – phường Ngọc Hà |
Tổ 4 – phường Ngọc Hà |
6 |
Đỗ Thị Xuân |
Kinh |
10/10 |
x |
|
|
|
|
|
CHT CH1 |
TBCTMT |
|
x |
Xã Xuân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình |
Tổ 1 P.NH |
7 |
Lã Thị lý |
Kinh |
7/10 |
x |
|
|
|
|
|
CHT CH2 |
Tổ trưởng |
|
x |
Xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
Tổ 2 P.NH |
8 |
Hồ Duy Sổ |
Kinh |
10/10 |
|
|
|
|
|
|
CHT CH3 |
Tổ trưởng |
|
x |
Xã Nam Trung, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương |
Tổ 3 P.NH |
9 |
Nguyễn Thị Lan |
Kinh |
7/10 |
x |
|
|
|
|
|
CHT CH4 |
CHT NCT |
|
|
Huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội |
Tổ 4 P.NH |
10 |
Triệu Thị Sòong |
Tày |
7/10 |
x |
|
|
|
|
|
CHT CH5 |
TBCTMT |
|
x |
Xã Vinh Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
Tổ 5 P.NH |
11 |
Vi Thị Lâm |
Tày |
10/10 |
|
x |
|
|
|
|
CHT CH6 |
BT CB |
|
x |
Xã Ngọc Đường, TPHG, tỉnh Hà Giang |
Tổ 6 P.NH |
12 |
Lý Thị Sáy |
Hoa |
7/10 |
|
|
|
|
|
|
CHT CH7 |
CHT NCT |
|
|
Phường Minh Khai, TPHG, tỉnh Hà Giang. |
Tổ 7 P.NH |
13 |
Nguyễn Đình Cường |
Kinh |
12/12 |
|
|
x |
|
|
|
CHT CH8 |
BVDP |
|
x |
Xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương |
Tổ 8 P.NH |
14 |
Lù Thị Mỉn |
Nùng |
7/10 |
|
|
|
|
|
|
CHT CH9 |
CHT HPN |
|
x |
Xã Ngọc Đường, TPHG, tỉnh Hà Giang |
Tổ 9 P.NH |